THỦ TỤC NHẬP KHẨU GIÀY DÉP
Mã HS của giày dép và các loại thuế.
- Mã HS thuộc phần XII, chương 64, từ nhóm 6401 đến nhóm 6405
Mô Tả Hàng Hóa
GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI, GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI
Chương 64: GIÀY, DÉP, GHỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ; CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC SẢN PHẨM TRÊN
STT | Mã HS | Mô tả hàng hóa | Đơn Vị Tính | Thuế Nhập Khẩu thông thường | Thuế Nhập Khẩu Ưu Đãi | VAT | ACFTA( TQ-VN) | Chính Sách Mặt Hàng Theo Mã HS |
6401 | Giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự. | |||||||
1 | 64011000 | – Giày, dép có mũi gắn kim loại bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN của Bộ LĐTBXH (22/2018/TT-BLĐTBXH) |
1 | – Giày, dép khác: | |||||||
2 | 64019200 | – – Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng không qua đầu gối | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
2 | 640199 | – – Loại khác: | ||||||
3 | 64019910 | – – – Giày cổ cao quá đầu gối | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, KH, ID, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | 64019990 | – – – Loại khác | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, KH, ID, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
6402 | Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic. | |||||||
1 | – Giày, dép thể thao: | |||||||
2 | 64021200 | – – Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày ống gắn ván trượt | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
2 | 640219 | – – Loại khác: | ||||||
3 | 64021910 | – – – Giày, dép cho đấu vật | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-KH, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | 64021990 | – – – Loại khác | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-KH, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH NK rủi ro về giá |
1 | 64022000 | – Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ giày với đế bằng chốt cài | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
1 | – Giày, dép khác: | |||||||
2 | 640291 | – – Giày cổ cao quá mắt cá chân: | ||||||
3 | 64029110 | – – – Giày lặn | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | – – – Loại khác: | |||||||
4 | 64029191 | – – – – Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN của Bộ LĐTBXH (22/2018/TT-BLĐTBXH) |
4 | 64029199 | – – – – Loại khác | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN của Bộ LĐTBXH (22/2018/TT-BLĐTBXH) |
2 | 640299 | – – Loại khác: | ||||||
3 | 64029910 | – – – Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ | đôi | 5 | 30 | 10 | 0 (-BN, MY, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN của Bộ LĐTBXH (22/2018/TT-BLĐTBXH) |
3 | 64029990 | – – – Loại khác | đôi | 5 | 30 | 10 | 0 (-BN, MY, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN của Bộ LĐTBXH (22/2018/TT-BLĐTBXH) |
6403 | Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc. | |||||||
1 | – Giày, dép thể thao: | |||||||
2 | 64031200 | – – Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày ống gắn ván trượt | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
2 | 640319 | – – Loại khác: | ||||||
3 | 64031910 | – – – Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-KH, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | 64031920 | – – – Ủng để cưỡi ngựa; giày chơi bowling | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-KH, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | 64031930 | – – – Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-KH, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | 64031990 | – – – Loại khác | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-KH, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
1 | 64032000 | – Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc, và mũ giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
1 | 64034000 | – Giày, dép khác, có mũi gắn kim loại bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN của Bộ LĐTBXH (22/2018/TT-BLĐTBXH) |
1 | – Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: | |||||||
2 | 64035100 | – – Giày cổ cao quá mắt cá chân | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
2 | 640359 | – – Loại khác: | ||||||
3 | 64035910 | – – – Giày chơi bowling | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, KH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | 64035990 | – – – Loại khác | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, KH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
1 | – Giày, dép khác: | |||||||
2 | 640391 | – – Giày cổ cao quá mắt cá chân: | ||||||
3 | 64039110 | – – – Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN của Bộ LĐTBXH (22/2018/TT-BLĐTBXH) |
3 | 64039120 | – – – Ủng để cưỡi ngựa | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | 64039190 | – – – Loại khác | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
2 | 640399 | – – Loại khác: | ||||||
3 | 64039910 | – – – Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN của Bộ LĐTBXH (22/2018/TT-BLĐTBXH) |
3 | 64039920 | – – – Giày chơi bowling | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | 64039990 | – – – Loại khác | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
6404 | Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt. | |||||||
1 | – Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: | |||||||
2 | 640411 | – – Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự: | ||||||
3 | 64041110 | – – – Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, ID, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | 64041120 | – – – Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, ID, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
3 | 64041190 | – – – Loại khác | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, ID, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH NK rủi ro về giá |
2 | 64041900 | – – Loại khác | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, ID, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH NK rủi ro về giá |
1 | 64042000 | – Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, ID, MY, PH, TH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
6405 | Giày, dép khác. | |||||||
1 | 64051000 | – Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, PH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
1 | 64052000 | – Có mũ giày bằng vật liệu dệt | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID, PH) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT) |
1 | 64059000 | – Loại khác | đôi | 45 | 30 | 10 | 0 (-BN, KH, ID) | Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT); HH NK rủi ro về giá |
hplog.vn